Có 3 kết quả:
同功 tóng gōng ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ • 同工 tóng gōng ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ • 童工 tóng gōng ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
analogous (evolutionary biology)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fellow workers
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
child labor